người da đỏ
Vietnamese
ipa
Definitions
- (colloquial) an Amerindian
Etymology
Affix from Vietnamese người (person, human, l, people, human being) + Vietnamese da (skin, l)+ Vietnamese đỏ (red, l).
Origin
Vietnamese
đỏ
Gloss
red, l
Concept
Semantic Field
Sense perception
Ontological Category
Property
Kanji
赤
Emoji
❤️ 🀄️ 🌶️ 🌹 🍅 🍉 🍎 🍑 🍒 🎪 🏮 😡 😻 🚒 🚥 🚦 🥀 🥊 🦊
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Cô Bé Quàng Khăn Đỏ Vietnamese
- bánh da heo Vietnamese
- bánh da lợn Vietnamese
- con đỏ Vietnamese
- da Vietnamese
- lòng đỏ Vietnamese
- người Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- người Việt Vietnamese
- người mẫu Vietnamese
- người nước ngoài Vietnamese
- người thợ Vietnamese
- người thứ ba Vietnamese
- người tuyết Vietnamese
- người tình Vietnamese
- người yêu Vietnamese
- người đẹp Vietnamese
- người đời Vietnamese
- đỏ Vietnamese
- *-taː Proto-Vietic
- *tɔh Proto-Vietic
- *ŋaːj Proto-Vietic